Có 2 kết quả:

滅此朝食 miè cǐ zhāo shí ㄇㄧㄝˋ ㄘˇ ㄓㄠ ㄕˊ灭此朝食 miè cǐ zhāo shí ㄇㄧㄝˋ ㄘˇ ㄓㄠ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not to have breakfast until the enemy is destroyed
(2) anxious to do battle (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not to have breakfast until the enemy is destroyed
(2) anxious to do battle (idiom)

Bình luận 0